Tỷ giá Euro (EUR) ngày 21-07-2019 - Cập nhật lúc 10:47 15/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá Euro (EUR) ngày 21-07-2019 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Euro giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá EUR cập nhật lúc 10:47 15/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngân hàng tăng giá, 10 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 10 ngân hàng giảm giá.

Ngày 21-07-2019 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín với giá là 25,982 VNĐ/EUR ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Đông Nam Á 25,965 VNĐ/EUR.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Euro (EUR) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 25,954 26,032 26,814
Ngân hàng Đông Á (DAB) 25,810 25,890 26,260
SeABank (SeABank) 25,885 25,885 25,965
Techcombank (Techcombank) 25,624 25,884 26,496
VPBank (VPBank) 25,647 25,824 26,547
Ngân hàng Quốc Tế (VIB) 25,838 25,942 26,414
Sacombank (Sacombank) 25,982 26,082 26,386
Vietinbank (Vietinbank) 25,887 25,907 26,682
BIDV (BIDV) 25,944 26,009 26,691
HSBC Việt Nam (HSBC) 25,655 25,821 26,536

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Euro (EUR) của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Euro (EUR)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 8,750,000 8,950,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,152 25,482
EUR 26,829 28,278
GBP 31,230 32,532
JPY 157.88 166.96
HKD 3,176.68 3,309.10
AUD 16,442.62 17,128.01
CAD 18,178 18,936
RUB 0.00 293.47
Cập nhật lúc 10:47 15/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021